--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ receiving set chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao ốc
:
High building
+
guileful
:
lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, xảo quyệt, gian xảo, láu cá
+
rề rề
:
Dawdling, dragging, trailingĐi rề rề như thế thì bao giờ đến nơiWhen will you arrive if you trail (drag) your feet like that
+
tem tép
:
with smacks
+
orogeny
:
(địa lý,địa chất) sự tạo núi